Thông tin chi tiết Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Tân Thuận
- Mã số: TANTHUAN-IP-HCM - Thời gian vận hành: 1991
- Địa chỉ: Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng diện tích: 300ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 90 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Tân Thuận | |
Địa điểm | Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 300 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1991 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Tân Thuận, Bến Nghé… trong vòng 2 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 KV |
Công suất nguồn | 2x40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 10000 m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 90 USD |
Thời hạn thuê | 2041 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |