Thông tin chi tiết Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
-
Tên: Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
-
Chủ đầu tư: Công viên phần mềm Quang Trung
-
Mã số: QUANGTRUNG-HiP-HCM - Thời gian vận hành: 1
-
Địa chỉ: Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt nam
-
Tổng diện tích: 43ha
-
Diện tích xưởng: 1000m² Office:100 m2
-
Mật độ XD (%): 60 (%)
-
Giá: 0 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
2 năm miễn thuế , 4 năm tiếp theo được giảm 50% trên số thuế phải nộp.
Hạng mục |
Chi tiết |
|
---|---|---|
OVERVIEW: |
||
Nhà đầu tư hạ tầng |
Công viên phần mềm Quang Trung |
|
Địa điểm |
Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt nam |
|
Diện tích |
Tổng diện tích |
43 ha |
Diện tích đất xưởng |
|
|
Diện tích còn trống |
|
|
Tỷ lệ cây xanh |
|
|
Thời gian vận hành |
50 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại |
Công ty TNHH Shinkawa Việt Nam, Công ty TNHH Gifu Kogyo Việt Nam, Công ty TNHH Unico Việt Nam (Japan), Công ty TNHH Actsone, Công ty TNHH Acenet, Công ty TNHH Augen Việt Nam, vv... |
|
Ngành nghề chính |
Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, phần mềm, |
|
Tỷ lệ lấp đầy |
0.99 |
|
LOCATION & DISTANCE: |
||
Đường bộ |
to Ho Chi Minh city: 0km |
|
Hàng không |
To Tan San Nhat Airport:8km |
|
Xe lửa |
yes (8km) |
|
Cảng biển |
to Saigon Sea Port 10km |
|
INFRASTRUCTURE: |
||
Địa chất |
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu |
Đường chính |
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
Đường nhánh phụ |
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
|
Nguồn điện |
Điện áp |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn |
40MVA |
|
Nước sạch |
Công suất |
3.600m3/days |
Công suất cao nhất |
|
|
Hệ thống xử lý nước thải |
Công suất |
1.600m3/day |
Internet và viễn thông |
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines |
|
LEASING PRICE: |
||
Đất |
Giá thuê đất |
|
Thời hạn thuê |
50-70 years |
|
Loại/Hạng |
Level A |
|
Phương thức thanh toán |
12 months |
|
Đặt cọc |
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu |
1ha |
|
Xưởng |
16 |
|
Phí quản lý |
Phí quản lý |
0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán |
yearly |
|
Giá điện |
Giờ cao điểm |
0.1 USD |
Bình thường |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán |
Monthly |
|
Nhà cung cấp |
EVN |
|
Giá nước sạch |
Giá nước |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải |
Giá thành |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác |
Yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com