Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh
-
Tên: Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh
-
Chủ đầu tư: Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Dịch vụ công ích quận 2
-
Mã số: CATLAI2-IP-HCM - Thời gian vận hành: 2003
-
Địa chỉ: Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
-
Tổng diện tích: 111.7ha
-
Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
-
Mật độ XD (%): 60 (%)
-
Giá: 90 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục |
Chi tiết |
|
---|---|---|
OVERVIEW: |
||
Nhà đầu tư hạ tầng |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Dịch vụ công ích quận 2 |
|
Địa điểm |
936 Nguyễn thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh |
|
Diện tích |
Tổng diện tích |
111.7 |
Diện tích đất xưởng |
|
|
Diện tích còn trống |
|
|
Tỷ lệ cây xanh |
|
|
Thời gian vận hành |
2003 |
|
Nhà đầu tư hiện tại |
|
|
Ngành nghề chính |
Cơ khí chế tạo máy; điện tử công nghệ thông tin; hoá dược, thảo dược, thuốc y tế; hoá chất công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật cao; vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, dụng cụ thể dục thể thao |
|
Tỷ lệ lấp đầy |
100% |
|
LOCATION & DISTANCE: |
||
Đường bộ |
Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km; cách xa lộ Hà Nội khoảng 5 km |
|
Hàng không |
Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 19 km |
|
Xe lửa |
Cách Ga Sài Gòn 15 km |
|
Cảng biển |
Cảng Cát Lái khoảng 0.7km |
|
INFRASTRUCTURE: |
||
Địa chất |
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu |
Đường chính |
Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ |
Width: 24m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện |
Điện áp |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn |
40 MVA |
|
Nước sạch |
Công suất |
|
Công suất cao nhất |
6.000 m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải |
Công suất |
6.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông |
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE: |
||
Đất |
Giá thuê đất |
90 USD |
Thời hạn thuê |
2061 |
|
Loại/Hạng |
Level A |
|
Phương thức thanh toán |
12 months |
|
Đặt cọc |
0.05 |
|
Diện tích tối thiểu |
1 ha |
|
Xưởng |
4 USD |
|
Phí quản lý |
Phí quản lý |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán |
3 months/12 months |
|
Giá điện |
Giờ cao điểm |
0.1 USD |
Bình thường |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán |
Monthly |
|
Nhà cung cấp |
EVN |
|
Giá nước sạch |
Giá nước |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải |
Giá thành |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý |
Level A |
|
Phí khác |
yes |