Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
-
Tên: Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
-
Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước
-
Mã số: HIEPPHUOC-IP-HCM - Thời gian vận hành: 1996
-
Địa chỉ: Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh
-
Tổng diện tích: 1686ha
-
Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
-
Mật độ XD (%): 60 (%)
-
Giá: 100 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục |
Chi tiết |
|
---|---|---|
OVERVIEW: |
||
Nhà đầu tư hạ tầng |
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước |
|
Địa điểm |
Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh |
|
Diện tích |
Tổng diện tích |
1686 |
Diện tích đất xưởng |
|
|
Diện tích còn trống |
|
|
Tỷ lệ cây xanh |
|
|
Thời gian vận hành |
1996 |
|
Nhà đầu tư hiện tại |
|
|
Ngành nghề chính |
Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,… |
|
Tỷ lệ lấp đầy |
90 % |
|
LOCATION & DISTANCE: |
||
Đường bộ |
Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km |
|
Hàng không |
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km |
|
Xe lửa |
|
|
Cảng biển |
Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km |
|
INFRASTRUCTURE: |
||
Địa chất |
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu |
Đường chính |
Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ |
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện |
Điện áp |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn |
2x40 MVA |
|
Nước sạch |
Công suất |
|
Công suất cao nhất |
45000 m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải |
Công suất |
18000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông |
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE: |
||
Đất |
Giá thuê đất |
100 USD |
Thời hạn thuê |
2046 |
|
Loại/Hạng |
Level A |
|
Phương thức thanh toán |
12 months |
|
Đặt cọc |
0.05 |
|
Diện tích tối thiểu |
1 ha |
|
Xưởng |
4 USD |
|
Phí quản lý |
Phí quản lý |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán |
3 months/12 months |
|
Giá điện |
Giờ cao điểm |
0.1 USD |
Bình thường |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán |
Monthly |
|
Nhà cung cấp |
EVN |
|
Giá nước sạch |
Giá nước |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải |
Giá thành |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý |
Level A |
|
Phí khác |
yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com