Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la
- Tên: Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý KCN tỉnh Sơn la
- Mã số: MAISON - IP - SL - Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: xã Mường Bon, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
- Tổng diện tích: 150ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 20 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 2 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý KCN tỉnh Sơn la | |
Địa điểm | xã Mường Bon, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD | |
Ngành nghề chính | Chế biến nông sản, lâm sản, chế biến từ cây công nghiệp: cà phê, chè, mủ cao su, sữa, sản phẩm sau đường, sản xuất phân bón - Chế biến vật liệu xây dựng, cơ khí - Công nghiệp hàng tiêu dùng: giày vải, giày da, dệt may.. - Công nghiệp môi trường.. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi city: 300km, to Sonla City: 20km Quoc lo 6: 06km | |
Hàng không | To Ha Noi Airport: 320km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | To Haiphong Port: 280km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | (TCVN 5945:2005) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 20-30 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com