Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu
- Tên: Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý KCN tỉnh Lai Châu
- Mã số: MUONGSO - IP - SL - Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
- Tổng diện tích: 150ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 20 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Hưởng thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm Miễn thuế 04 năm và giảm 50% số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong 09 năm, Miễn tiền thuê đất cho cả thời hạn thuê (50 năm)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý KCN tỉnh Lai Châu | |
Địa điểm | huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD | |
Ngành nghề chính | đa ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi city: 414km | |
Hàng không | To Ha Noi Airport: 420km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | To Haiphong Port: 542km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | (TCVN 5945:2005) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 20-30 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com