Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế
- Tên: Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Bia Huế
- Mã số: PHUBAIMORONG-IP-TTH - Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
- Tổng diện tích: 118.5ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 30 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế Thu nhập doanh nghiệp 02 năm đầu ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp | |
Địa điểm | Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | |
Diện tích | Tổng diện tích | 118,5 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | chế biến nông, lâm thủy sản, công nghiệp chế tạo máy, điện tử, tin học, sợi, dệt may, công nghiệp hỗ trợ...và sản xuất các loại thiết bị, phụ tùng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 98% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hue City: 15 km, To Da Nang City: 70 km | |
Hàng không | Phu Bai Airport: 5km; Da Nang Airport: 70km | |
Xe lửa | Ga Huế: 15 km | |
Cảng biển | Danang Seaport: 75km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes 40m |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes: 20 m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x25 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 15.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.19 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com