Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Quán Ngang - Quảng Trị
- Tên: Khu Công nghiệp Quán Ngang - Quảng Trị
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý khi kinh tế Quảng Trị
- Mã số: QUANNGANG - IP - QT - Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: xã Gio Quang, Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
- Tổng diện tích: 318ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 25 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 2 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần LICOGI13 | |
Địa điểm | xã Gio Quang, Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
Diện tích | Tổng diện tích | 318,13 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 20% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty CP gỗ MDF VRG Quảng Trị, Công ty Bia Hà Nội – Quảng Trị, Công ty CP Phân bón Bình Điền,… | |
Ngành nghề chính | Sản xuất chế biến gỗ, phân bón, chế biến thủy sản và điện, pin năng lượng mặt trời, rượu bia nước giải khát | |
Tỷ lệ lấp đầy | 68% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Dong Ha City: 10km To Danang City: 178 KM | |
Hàng không | To Danang Airport: 180km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | To Tien Sa Sea Port: 182 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn | Nhà máy nhiệt điện Trị An | |
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day |
Công suất cao nhất | (NM Nuoc Gio Linh) | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.000m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com