Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
- Tên: Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức
- Mã số: QUANGMINH-IP-VP - Thời gian vận hành: 2004
- Địa chỉ: Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội
- Tổng diện tích: 344ha
- Diện tích xưởng: Diện tích đất nhỏ nhất 1ha Diện tích xưởng nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 65 (%)
- Giá: 120 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức | |
Địa điểm | Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 344,4 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 0 ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 12% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA... | |
Ngành nghề chính | Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai | |
Hàng không | Noi Bai Airport: 7km | |
Xe lửa | Hanoi railway Station: 25km | |
Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 138km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | K=0.9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m: 4 lands |
Đường nhánh phụ | 24m: 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 60MVA | |
Nước sạch | Công suất | 14.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.000m3/day |
Internet và viễn thông | DID, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 120-150 USD |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3.5 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Yearlt | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Insurrance, Fire Protect system |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com