KHU CÔNG NGHIỆP TÂN PHÚ THẠNH – HẬU GIANG
- Khoảng cách tới Thành phố lớn gần nhất: TP. Cần Thơ 10 km
- Khoảng cách tới Trung tâm tỉnh: 60 km
- Khoảng cách tới Sân bay gần nhất: sân bay Cần Thơ 15km
- Khoảng cách tới Ga đường sắt gần nhất: Dữ liệu đang được cập nhật!
- Khoảng cách tới Cảng sông gần nhất: Dữ liệu đang được cập nhật!
- Khoảng cách tới Cảng biển gần nhất: TP. Cần Thơ 10 km
- Tiêu chuẩn nhà máy: loại A
- Công suất xử lý tối đa (m3/ ngày): 2.500 m3/ngày đêm
- Công suất xử lý nước thải hiện nay (m3/ ngày): 2.500 m3/ngày đêm
- Doanh nghiệp được hưởng mức thuế suất ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp 10% và áp dụng trong 15 năm.
- Doanh nghiệp được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 04 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 09 năm tiếp.
- Cơ sở pháp lý: Theo quy định tại Điều 15, Điều 16 Nghị định số 218/2013/NĐ-CP ngày 26/12/2013.
- Doanh nghiệp được miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định; nguyên liệu, vật tư, linh kiện để thực hiện dự án đầu tư.
- Cơ sở pháp lý: Theo quy định tại Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu
- Doanh nghiệp được Miễn tiền thuê đất, thuê mặt nước 11 năm khi đầu tư dự án thuộc Danh mục lĩnh vực ưu đãi đầu tư.
- Doanh nghiệp được Miễn tiền thuê đất, thuê mặt nước 15 năm khi đầu tư dự án thuộc Danh mục lĩnh vực đặc biệt ưu đãi đầu tư.
- Cơ sở pháp lý: Theo quy định tại khoản 3, Điều 19, Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014.
- Đất trống: 71 ha
- Đất có nhà xưởng + văn phòng: 131 ha
- Tỉ lệ lấp đầy: 65 %
- Giờ cao điểm: 1.405 đồng/kW/h
- Giờ bình thường: 2.556 đồng/kW/h
- Giờ thấp điểm: 902 đồng/kW/h
- Giá xử lý nước (m3): 2.310 đồng/m3 đối với loại A;
- 6.825 đồng/m3 đối với loại B. Tiêu chuẩn xử lý đầu vào: B
- Tiêu chuẩn xử lý đầu ra: A
- Tên: Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Hậu Giang
- Chủ đầu tư: Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang
- Mã số: TANPHUTHANH-IP-HG - Thời gian vận hành: 2059
- Địa chỉ: Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
- Tổng diện tích: 202ha
- Diện tích xưởng: 2000m² giá chưa bao gồm VAT
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 34 USD/m2 không thay đổi trong vòng 2 năm
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP) và Nghị định số 91/2014/NĐ-CP SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU TẠI CÁC NGHỊ ĐỊNH QUY ĐỊNH VỀ THUẾ
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang | |
Địa điểm | Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 202 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2059 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố cần thơ 10 km; | |
Hàng không | Cách sân bay Cần Thơ 15 km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | ||
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | 2 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 3 months | |
Scale of factory | N/A | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.3 USD |
Bình thường | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com