Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Thành An - Nam Định
- Tên: Khu công nghiệp Thành An - Nam Định
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Thiên Hưng - VINATEX
- Mã số: THANHAN-IP-ND - Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
- Tổng diện tích: 150ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 60 USD/m2 Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Thiên Hưng - VINATEX | |
Địa điểm | Xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port: 110km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |