Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Thành Công - Tây Ninh
- Tên: Khu Công nghiệp Thành Công - Tây Ninh
- Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Thành Thành Công
- Mã số: THANHCONG-IP-TN - Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: xã An Hòa, huyện Tràng Bảng, tỉnh Tây Ninh
- Tổng diện tích: 1020ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10.000 m2 Factory: Built up area:1.000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 55 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Nghị định số 218/2013/NĐ-CP ngày 26/12/2013 của Chính phủ: Miễn thuế 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY CỔ PHẦN KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH THÀNH CÔNG | |
Địa điểm | xã An Hòa, huyện Tràng Bảng, tỉnh Tây Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1020 ha |
Diện tích đất xưởng | 760 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | YOUNG IL VIỆT NAM, SHENLONG FUR (VIỆT NAM), DAEHA VIỆT NAM | |
Ngành nghề chính | đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, điện tử, thực phẩm | |
Tỷ lệ lấp đầy | 40% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 50 km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 44km | |
Xe lửa | Saigon Railway station 50km | |
Cảng biển | Saigon Sea Port: 55km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes: 60m |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 - 4 lanes: 15m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and 22KV |
Công suất nguồn | 2x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 4.000m3/ha/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line, IDD | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3-5USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com