Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An
- Tên: Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An
- Mã số: THANHDUC-IP-LA - Thời gian vận hành: 2007
- Địa chỉ: Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An
- Tổng diện tích: 256ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 60 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An | |
Địa điểm | Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 256 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 38km | |
Cảng biển | Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 19m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 11000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7100m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 55-70 USD |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |