Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
- Mã số: VINHLOC-IP-HCM - Thời gian vận hành: 1997
- Địa chỉ: A59/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- Tổng diện tích: 207ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 100 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc | |
Địa điểm | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 207 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1997 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 6 | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí chế tạo; sản xuất đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; gốm sứ, thủy tinh; các ngành nghề khác không ô nhiễm hoặc ô nhiễm nhẹ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm sát trục giao thông QL1A, cách trung tâm thành phố 15 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 8 km | |
Xe lửa | Cách nhà ga Sài Gòn 10 km | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 17 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 38m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 22m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 KV |
Công suất nguồn | 2x40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 12000 m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com