Thông tin chi tiết Khu Công Nghiệp Yên Bình - Thái Nguyên
- Tên: Khu Công Nghiệp Yên Bình - Thái Nguyên
- Chủ đầu tư: Công ty cồ phần Đầu tư và Phát triển Yên Bình
Trụ sở: Lô 8, Khu đô thị dịch vụ công nghiệp Yên Bình, P. Đồng Tiến, Tx Phổ Yên, Tỉnh Thái nguyên
VPDD: Tầng 8, tòa nhà VEAM Tây Hồ, 689 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
Tel: (84 - 4) 62689393 - 62689595 - Fax: (84 - 4) 62698585
Email: info@yenbinhcorp.com | Website: http://www.yenbinhcorp.com
- Mã số: YENBINH-IP-TN - Thời gian vận hành: 2014
- Địa chỉ: Xã Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
- Tổng diện tích: 693ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 60 USD/m2 Chưa bao gồm VAT, phí quản lý, bảo hiểm, điện nước
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cồ phần Đầu tư và Phát triển Yên Bình | |
Địa điểm | Xã Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 693 |
Diện tích đất xưởng | 320 | |
Diện tích còn trống | 80 | |
Tỷ lệ cây xanh | 20% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Samsung electrics and vendors | |
Ngành nghề chính | Phát triển các ngành công nghiệp sạch, các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và các ngành công nghiệp phụ trợ. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 50km, To Thai Nguyen city: 10km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 25km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km | |
Xe lửa | Yes (1km) | |
Cảng biển | Hai Phong port: 110km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/35/110KV |
Công suất nguồn | 2x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 300.000m3/days |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 50.000m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 60-70USD |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com