Thông tin chi tiết Cụm công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận
- Tên: Cụm công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận
- Chủ đầu tư: Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận
- Mã số: PHAN THIET 1 - IP-BT - Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.
- Tổng diện tích: 68ha
- Diện tích xưởng: Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 35 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Nghị định số 218/2013/NĐ-CP ngày 26/12/2013 của Chính phủ: Miễn thuế 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận | |
Địa điểm | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 68 ha |
Diện tích đất xưởng | 42,4 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 8,8 ha | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 208km | |
Xe lửa | Phan thiet railway station: 21km | |
Cảng biển | Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn | 17MVA | |
Nước sạch | Công suất | 3.500m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.800m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 35-50 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | 3 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Scale of factory | N/A | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Dịch vụ của chúng tôi:
Qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thực hiện đầu tư dự án, với các Ban quản lý khu công nghiệp, với các chủ đầu tư dự án, phục vụ nhiều Nhà đầu tư trong và ngoài nước, chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau đây:
• Xúc tiến đầu tư (đất, nhà xưởng) trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đất doanh nghiệp
• Hỗ trợ pháp lý & Tư vấn đầu tư các lĩnh vực liên quan đến bất động sản công nghiệp
• Kết nối Hợp tác đầu tư bất động sản công nghiệp
Liên hệ:
Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Khu công nghiệp Việt Nam
Điện thoại: 1900.8888.58
Email: Info@iipvietnam.com